Bảng giá cáp thép mạ kẽm mới nhất năm 2025, bảng giá cáp mạ kẽm, cáp thép mạ kẽm giá rẻ tại tp.hcm
Cáp thép là loại dây được sản xuất bằng cách bện xoắn nhiều sợi thép nhỏ thành các tao, sau đó kết hợp thành sợi cáp hoàn chỉnh. Với đặc tính chịu lực cao, độ bền tốt, tuổi thọ dài, giá cáp thép mạ kẽm được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, công nghiệp, cầu cảng, hàng hải, nông nghiệp và dân dụng.
Trong số nhiều loại cáp, cáp thép bọc nhựa, giá cáp thép mạ kẽm và cáp inox là ba dòng sản phẩm phổ biến nhất hiện nay, mỗi loại có đặc điểm và giá thành khác nhau, phù hợp với từng nhu cầu cụ thể.
1. Cấu Tạo Cáp Thép

Một sợi cáp thép thường gồm 3 phần chính:
- Sợi thép: làm từ thép cacbon hoặc thép không gỉ.
- Tao cáp (Strand): nhiều sợi thép xoắn lại với nhau thành một tao.
- Lõi cáp (Core): gồm lõi sợi (FC) hoặc lõi thép độc lập (IWRC).
Ký hiệu phổ biến: 6×19, 6×36, 6×37. Trong đó:
- Số đầu (6) = số tao.
- Số sau (19, 36, 37) = số sợi trong mỗi tao.
2. Phân Tích Chi Tiết Từng Loại Cáp Thép
Để bạn có cái nhìn rõ ràng và chuyên sâu, mình sẽ phân tích chi tiết từng loại cáp thép phổ biến trên thị trường hiện nay, bao gồm: giá cáp thép mạ kẽm, cáp thép bọc nhựa, cáp thép inox, cáp thép chịu lực, cáp cẩu hàng, cáp thép dự ứng lực (PC Strand) và một số loại đặc thù khác.
🔹 2.1. Giá Cáp Thép Mạ Kẽm
- Cấu tạo: Thép cacbon được kéo sợi, sau đó mạ một lớp kẽm chống gỉ. Có thể có lõi thép hoặc lõi đay.
- Đặc điểm:
- Chống oxy hóa, chống rỉ sét tốt.
- Giá thành rẻ, dễ sử dụng.
- Ứng dụng:
- Làm dây neo, giằng công trình.
- Dùng trong cơ khí, cẩu kéo tải trọng vừa và nhỏ.
- Làm dây chằng tàu biển, trạm BTS viễn thông.
🔹 2.2. Cáp Thép Bọc Nhựa
- Cấu tạo: Lõi thép mạ kẽm hoặc không gỉ, bên ngoài phủ nhựa PVC, PE.
- Đặc điểm:
- Tăng độ bền, chống mài mòn, hạn chế han gỉ.
- An toàn khi tiếp xúc vì lớp nhựa cách điện.
- Ứng dụng:
- Hàng rào an ninh, dây phơi, trang trí nội ngoại thất.
- Ngành thể thao (dây cáp phòng gym, thiết bị tập luyện).
- Dùng trong môi trường ẩm ướt.
🔹 2.3. Cáp Thép Inox (Không Gỉ)
- Cấu tạo: Sợi thép hợp kim inox SUS304, SUS316.
- Đặc điểm:
- Chống ăn mòn, chịu được môi trường khắc nghiệt (nước biển, hóa chất).
- Bề mặt sáng bóng, thẩm mỹ cao.
- Ứng dụng:
- Công nghiệp đóng tàu, hàng hải.
- Trang trí kiến trúc (lan can, cầu thang, giàn mái).
- Ngành y tế, thực phẩm, hóa chất.
🔹 2.4. Cáp Thép Chịu Lực (Cáp Dự Ứng Lực – PC Strand)
- Cấu tạo: Gồm nhiều sợi thép cường độ cao bện lại, thường có lớp bọc chống gỉ.
- Đặc điểm:
- Khả năng chịu lực kéo lớn, độ bền cao.
- Ít giãn dài, độ ổn định tốt.
- Ứng dụng:
- Dự ứng lực trong bê tông cốt thép (cầu đường, hầm, cao ốc).
- Kết cấu công nghiệp cần chịu tải trọng lớn.
🔹 2.5. Cáp Cẩu Hàng (Cáp Cẩu Tải)
- Cấu tạo: Cáp thép nhiều tao, có thể bện thành cáp tròn hoặc dẹt, gia công thêm đầu khóa, móc.
- Đặc điểm:
- Độ bền, khả năng chịu tải cao.
- Chịu được uốn cong, va đập.
- Ứng dụng:
- Cẩu hàng trong xây dựng, cảng biển.
- Nâng hạ máy móc, container.
🔹 2.6. Cáp Thép Neo, Giằng
- Cấu tạo: Tương tự cáp mạ kẽm nhưng thiết kế để làm neo giằng.
- Đặc điểm:
- Chịu tải kéo ổn định, chống rung lắc.
- Ứng dụng:
- Neo cột điện, cột viễn thông, cầu treo.
- Hệ thống giằng mái nhà xưởng.
🔹 2.7. Cáp Thép Đặc Chủng (Dùng Trong Môi Trường Riêng Biệt)
- Cáp chống cháy, chịu nhiệt: Dùng trong hầm lò, môi trường nhiệt độ cao.
- Cáp chống xoắn (Anti-twist rope): Dùng trong cầu trục, cần cẩu tháp để tránh rối xoắn.
- Cáp thép hàng hải: Có lớp mỡ bôi trơn chống ăn mòn muối biển.




Mỗi loại giá cáp thép mạ kẽm có ưu – nhược điểm và ứng dụng riêng. Nếu dùng cho xây dựng, cầu đường → chọn cáp dự ứng lực. Nếu dùng trong môi trường biển, hóa chất → nên chọn cáp inox. Nếu cần giá thành rẻ, phổ thông → chọn cáp mạ kẽm. Còn với nhu cầu thẩm mỹ & an toàn → cáp bọc nhựa là phù hợp.
3. Bảng Giá Cáp Thép Mạ Kẽm Các Loại (Tham Khảo 2025)
⚠️ Giá dưới đây chỉ tham khảo về giá cáp thép mạ kẽm. Thực tế phụ thuộc vào quy cách, số lượng, xuất xứ (Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật, EU), và thời điểm nhập khẩu.
🔹 Bảng Giá Cáp Thép Mạ Kẽm
Quy cách | Cấu tạo | Đơn giá (VNĐ/m) | Ứng dụng |
---|---|---|---|
D6 – 6mm | 6×19 – FC | 8.500 – 12.000 | Giằng, dân dụng |
D8 – 8mm | 6×19 – FC | 12.000 – 16.000 | Xây dựng nhẹ |
D10 – 10mm | 6×37 – IWRC | 18.000 – 25.000 | Cầu treo, cẩu nhẹ |
D12 – 12mm | 6×36 – IWRC | 28.000 – 35.000 | Neo trụ, công nghiệp |
D14 – 14mm | 6×36 – IWRC | 38.000 – 48.000 | Công trình nặng |
D16 – 16mm | 6×37 – IWRC | 55.000 – 70.000 | Cẩu trục, pa lăng |
🔹 Bảng Giá Cáp Thép Bọc Nhựa
Quy cách | Lớp bọc | Đơn giá (VNĐ/m) | Ứng dụng |
---|---|---|---|
D3 lõi + nhựa 5mm | PVC | 6.000 – 9.000 | Nông nghiệp, giàn cây |
D4 lõi + nhựa 6mm | PVC | 9.000 – 12.000 | Lưới chắn, sân vườn |
D6 lõi + nhựa 8mm | PVC/PE | 12.000 – 16.000 | Lan can, thể thao |
D8 lõi + nhựa 10mm | PVC | 18.000 – 24.000 | Hàng rào, trang trí |
🔹 Bảng Giá Cáp Inox (SUS304 – SUS316)
Quy cách | Vật liệu | Đơn giá (VNĐ/m) | Ứng dụng |
---|---|---|---|
D3 – 3mm | SUS304 | 12.000 – 18.000 | Trang trí, nội thất |
D4 – 4mm | SUS304 | 18.000 – 26.000 | Hàng rào, lan can |
D6 – 6mm | SUS304 | 28.000 – 38.000 | Công trình ngoài trời |
D8 – 8mm | SUS316 | 38.000 – 55.000 | Hàng hải, môi trường mặn |
D10 – 10mm | SUS316 | 45.000 – 65.000 | Công trình biển, hóa chất |
4. Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Cáp Thép Mạ Kẽm
- Đường kính cáp: càng lớn, giá càng cao.
- Chất liệu: inox đắt hơn mạ kẽm, mạ kẽm đắt hơn thường.
- Tiêu chuẩn sản xuất: JIS (Nhật), ASTM (Mỹ), EN (Châu Âu) giá cao hơn hàng phổ thông.
- Xuất xứ: Nhật – Hàn > Trung Quốc.
- Số lượng đặt hàng: càng nhiều, chiết khấu càng lớn.
5. Thông Tin Liên Hệ Báo Giá cáp thép mạ kẽm
💬 Bạn Cần Tư Vấn Riêng? Nhận Báo Giá Ngay
Đội ngũ kỹ thuật và tư vấn của Minh Trí sẵn sàng hỗ trợ bạn 24/7:
- Phân tích nhu cầu thực tế
- Gợi ý báo giá lưới bao che phù hợp với công trình
- Lập báo giá cáp thép mạ kẽm chi tiết ngay trong ngày
👉 Gọi ngay 0388 423 248 hoặc gửi yêu cầu báo giá qua zalo: 0388 423 248

6. Đơn vị chuyên cung cấp giá cáp thép mạ kẽm tại Tp.HCM.
6.1 Luôn cam kết với khách hàng khi hàng tại thiết bị vật tư minh Trí.
✅ Cung cấp hàng chính hãng, đầy đủ CO-CQ.
✅ Giá cáp thép mạ kẽm cạnh tranh, chiết khấu cao cho dự án lớn.
✅ Giao hàng tận nơi toàn quốc, đúng tiến độ.
✅ Tư vấn kỹ thuật miễn phí, chọn loại cáp phù hợp.
✅ Hỗ trợ xuất hóa đơn VAT đầy đủ.
Với năng lực sản xuất chất lượng, chuyên nghiệp đã và đang được nhiều đơn vị lựa chọn và tin dùng với ưu điểm: NHANH CHÓNG – CHÍNH XÁC – TIẾT KIỆM. Chúng tôi cam kết với khác hàng:
- Đội ngũ nhân viên trẻ năng động nhiệt tình linh hoạt trong xử lý tình huống.
- Thủ tục đặt hàng và nhận hàng nhanh gọn.
- Lưới sản xuất KHÔNG bay màu, Chất lượng cao, độ bền cao.
- Bảo hành, bảo trì sản phẩm phù hợp với từng loại sản phẩm.
- Giá cáp thép mạ kẽm cạnh tranh nhất trên thị trường.
- Miễn phí giao hàng theo số lượng đơn đặt hàng.
- Giao hàng nhanh nhất khi có đơn đặt hàng hoặc giao đúng tiến độ như đã thỏa thuận..
6.2 Thông tin lên hệ
- Mail: vattuminhtri@gmail.com.
- Trụ sở chính: 84/48/6 Tân Sơn Nhì, P.Tân Sơn Nhì, Q.Tân Phú. Tp.HCM.
- Xưởng Sản Xuất: 230 Tô Ký, Thới Tam Thôn, Hóc Môn, TP.HCM.
- HOTLINE: 0388.423.248. zalo: 0388.423.248
- Fanpage fb: thiết bị vật tư minh trí.
7. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
❓ Cáp thép mạ kẽm và cáp inox khác nhau thế nào?
➡ Cáp mạ kẽm chống rỉ tốt trong môi trường thường, giá rẻ hơn. Cáp inox chịu được môi trường khắc nghiệt (biển, hóa chất), giá cao hơn.
❓ Cáp bọc nhựa có bền không?
➡ Cáp bọc nhựa bền, chống trầy xước và tăng thẩm mỹ, phù hợp nông nghiệp và dân dụng, nhưng tải trọng không cao bằng cáp mạ kẽm trần.
❓ Tôi nên dùng loại cáp nào cho công trình biển?
➡ Nên chọn cáp inox SUS316, vì loại này chống ăn mòn muối biển tốt nhất.
9. Kết Luận
Cáp thép là sản phẩm quan trọng trong nhiều lĩnh vực. Tùy nhu cầu, bạn có thể chọn giá cáp thép mạ kẽm (giá rẻ – phổ thông), cáp bọc nhựa (an toàn – thẩm mỹ) hoặc cáp inox (cao cấp – siêu bền). Hy vọng bảng giá cáp thép các loại trên sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan và dễ dàng lựa chọn hơn.