Cáp thép mạ kẽm D10 giá rẻ, dây cáp mạ kẽm D10 chất lượng, giá cáp thép mạ kẽm 10mm, mua cáp mạ kẽm 10mm ở đâu, cáp thép mạ kẽm phi 10, cáp mạ kẽm phi 10…
Cáp thép mạ kẽm D10 hay còn gọi là cáp thép mạ kẽm 10mm là loại dây cáp được chế tạo từ nhiều sợi thép cường lực cao, xoắn lại với nhau thành các tao cáp chắc chắn, bên ngoài phủ một lớp kẽm bảo vệ chống gỉ sét. Đường kính 10mm giúp loại cáp này đạt khả năng chịu tải cao, thích hợp cho nhiều ứng dụng từ xây dựng, công nghiệp, hàng hải đến nông nghiệp.
Nhờ lớp mạ kẽm, cáp thép D10 mạ kẽm có tuổi thọ lâu dài hơn so với cáp thép đen, đặc biệt bền bỉ khi làm việc trong môi trường ẩm ướt, ven biển hoặc tiếp xúc thường xuyên với thời tiết khắc nghiệt. Đây là lý do khiến mua cáp thép mạ kẽm D10 trở thành lựa chọn ưu tiên của nhiều doanh nghiệp và cá nhân.
⚙ Cấu tạo Cáp thép mạ kẽm D10

Một sợi cáp thép mạ kẽm D10 thường bao gồm 3 phần chính:
1. Lõi cáp (Core)
- Lõi thép (IWRC – Independent Wire Rope Core): Lõi được làm từ một sợi cáp thép nhỏ, gia tăng khả năng chịu lực kéo, chịu tải nặng và hạn chế giãn.
- Lõi đay (FC – Fiber Core): Lõi được làm từ sợi đay hoặc sợi tổng hợp, tăng độ mềm dẻo, dễ uốn, thích hợp cho những công việc cần thao tác linh hoạt.
2. Các tao cáp (Strands)
- Được hình thành từ nhiều sợi thép nhỏ kéo nguội, sau đó xoắn thành tao.
- Số lượng sợi trong mỗi tao quyết định độ mềm dẻo và khả năng chịu lực của cáp.
3. Lớp mạ kẽm (Galvanized Coating)
- Là lớp bảo vệ bên ngoài, chống oxy hóa, chống ăn mòn, giúp cáp hoạt động bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt.
- Mạ kẽm có hai loại: mạ kẽm điện phân và mạ kẽm nhúng nóng, trong đó mạ kẽm nhúng nóng cho độ bền chống gỉ cao hơn.
📌 Phân loại Cáp thép mạ kẽm D10

Cáp thép mạ kẽm 10mm được phân loại dựa trên cấu trúc tao, loại lõi và phương pháp mạ:
1. Theo cấu trúc tao cáp
- 6×19: 6 tao, mỗi tao gồm 19 sợi – mềm dẻo, dễ uốn, phù hợp cho palang, tời.
- 6×36: 6 tao, mỗi tao gồm 36 sợi – mềm hơn, dễ thao tác, thích hợp làm dây neo, dây giằng.
- 8×19: Dùng cho những ứng dụng cần tính linh hoạt cao, chống xoắn tốt.
2. Theo loại lõi cáp
- Lõi thép (IWRC) – Độ bền kéo và khả năng chịu tải cao, thích hợp môi trường khắc nghiệt.
- Lõi đay (FC) – Dễ uốn, thích hợp dùng làm dây neo, dây buộc tạm thời.
3. Theo phương pháp mạ kẽm
- Mạ kẽm điện phân – Bề mặt sáng đẹp, giá rẻ hơn, thích hợp dùng trong nhà hoặc môi trường ít ẩm.
- Mạ kẽm nhúng nóng – Lớp kẽm dày, chống gỉ sét vượt trội, bền ngoài trời.
🌟 Ưu điểm nổi bật của Cáp thép mạ kẽm D10
- Độ bền và khả năng chịu tải cao – Với cấu trúc sợi thép cường lực,
- cáp thép mạ kẽm D10 có thể chịu được tải trọng hàng tấn mà không bị biến dạng.
- Chống gỉ sét tốt – Lớp mạ kẽm bảo vệ bề mặt cáp khỏi tác động của nước, không khí, muối biển.
- Tính linh hoạt – Cấu trúc nhiều sợi giúp cáp vừa bền vừa dễ uốn, thuận tiện khi lắp đặt.
- Tuổi thọ dài – Có thể sử dụng lâu năm mà không mất nhiều chi phí bảo trì.
- Ứng dụng đa dạng – Dùng cho xây dựng, hàng hải, công nghiệp, nông nghiệp.
🛠 Ứng dụng của Cáp thép mạ kẽm D10

Cáp thép mạ kẽm 10mm được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
- Xây dựng: Làm dây cẩu, dây nâng hạ, dây giằng chống, dây treo dầm cầu.
- Hàng hải: Neo giữ tàu, buộc phao, kéo lưới đánh cá, cố định giàn khoan.
- Công nghiệp: Kéo palang, tời điện, máy nâng hạ hàng hóa.
- Nông nghiệp: Căng giàn trồng nho, thanh long, dưa lưới, làm dây treo tưới tiêu.
- Cầu đường: Làm dây treo cầu treo, dây neo cầu.
📝 Tiêu chí chọn mua Cáp thép mạ kẽm D10 chất lượng
- Chọn đúng cấu trúc cáp – Tùy vào nhu cầu (nâng hạ, neo giữ, chống xoắn) để chọn 6×19, 6×36, IWRC hay FC.
- Kiểm tra lớp mạ kẽm – Nên chọn loại mạ kẽm nhúng nóng nếu dùng ngoài trời hoặc môi trường biển.
- Nguồn gốc xuất xứ rõ ràng – Mua từ nhà cung cấp uy tín để đảm bảo tiêu chuẩn kỹ thuật.
- Kiểm tra độ tròn và bề mặt – Cáp thép chất lượng sẽ tròn đều, không có vết nứt hay gỉ sét.
- Chứng chỉ chất lượng – Nên yêu cầu CO, CQ khi mua cáp thép số lượng lớn.
💰 Bảng báo giá Cáp thép mạ kẽm D10 (tham khảo)
Tên sản phẩm | Đường kính (D) | Cấu tạo lõi phổ biến | Khối lượng (kg/100m) | Đơn giá (VNĐ/m) |
Cáp thép mạ kẽm D4 | 4mm | 6×7+FC, 6×12+FC | 5 – 6 kg | 4.000 – 6.000 |
Cáp thép mạ kẽm D6 | 6mm | 6×12+FC, 6×19+FC | 10 – 12 kg | 6.500 – 8.500 |
Cáp thép mạ kẽm D8 | 8mm | 6×12+FC, 6×19+FC | 17 – 19 kg | 9.500 – 12.000 |
Cáp thép mạ kẽm D10 | 10mm | 6×19+FC, 6×19+IWRC | 26 – 30 kg | 12.000 – 15.000 |
Cáp thép mạ kẽm D12 | 12mm | 6×19+FC, 6×19+IWRC | 37 – 42 kg | 17.000 – 21.000 |
Cáp thép mạ kẽm D14 | 14mm | 6×19+FC, 6×37+IWRC | 50 – 55 kg | 22.000 – 28.000 |
Cáp thép mạ kẽm D16 | 16mm | 6×37+FC, 6×37+IWRC | 64 – 70 kg | 30.000 – 38.000 |
Cáp thép mạ kẽm D18 | 18mm | 6×37+FC, 6×37+IWRC | 81 – 88 kg | 40.000 – 50.000 |
Cáp thép mạ kẽm D20 | 20mm | 6×37+FC, 6×37+IWRC | 100 – 108 kg | 55.000 – 68.000 |
*Lưu ý:
- Đơn giá trên là tham khảo cho loại cáp lõi bố (FC) và có thể thay đổi. Cáp lõi thép (IWRC) sẽ có giá cao hơn.
- Khối lượng cáp có thể chênh lệch tùy thuộc vào cấu tạo lõi và tiêu chuẩn sản xuất.
🛡 Lưu ý bảo quản Cáp thép mạ kẽm D10
- Bảo quản nơi khô ráo, tránh tiếp xúc trực tiếp với nước mưa khi không sử dụng.
- Cuộn tròn và kê cao để tránh bị biến dạng.
- Bôi dầu bảo quản định kỳ nếu sử dụng trong môi trường biển.
- Kiểm tra thường xuyên để phát hiện sớm tình trạng hư hỏng.
Ngoài cáp thép mạ kẽm chúng tôi còn cung cấp các sản phẩm và các dịch vụ khác như:
- Lưới bao che công trình (lưới bao che hàn quốc, lưới bao che việt nam…)
- Lưới an toàn công trình ( lưới an toàn hàn quốc, lưới an toàn sợi dù trắng)
- Lưới nông nghiệp: lưới che nắng thái lan, lưới chắn côn trùng, lưới làm giàn leo, lưới nuôi cá lồng…
- Phụ kiện giàn giáo: Bánh xe giàn giáo D200, bánh xe giàn giáo D120, bánh xe giàn giáo D100….
- …
Đơn vị chuyên cung cấp cáp thép mạ kẽm D10 tại TpHCM.
1 Luôn cam kết với khách hàng khi hàng tại thiết bị vật tư minh Trí.
Với năng lực sản xuất chất lượng, chuyên nghiệp đã và đang được nhiều đơn vị lựa chọn và tin dùng với ưu điểm: NHANH CHÓNG – CHÍNH XÁC – TIẾT KIỆM. Chúng tôi cam kết với khác hàng:
- Đội ngũ nhân viên trẻ năng động nhiệt tình linh hoạt trong xử lý tình huống.
- Thủ tục đặt hàng và nhận hàng nhanh gọn.
- Dây cáp thép mạ kẽm D10 luôn đạt tiêu chuẩn, chất lượng và giao hàng đúng tiến độ.
- Bảo hành, bảo trì sản phẩm phù hợp với từng loại sản phẩm.
- Giá dây cáp thép mạ kẽm D10 luôn cạnh tranh nhất trên thị trường.
- Miễn phí giao hàng theo số lượng đơn đặt hàng.
- Giao hàng nhanh nhất khi có đơn đặt hàng hoặc giao đúng tiến độ như đã thỏa thuận..
7.2 Thông tin liên hệ mua dây cáp thép mạ kẽm D8
- Trụ sở chính: 84/48/6 Tân Sơn Nhì, P.Tân Sơn Nhì, Q.Tân Phú. Tp.HCM.
- Kho: 230 Tô Ký, Thới Tam Thôn, Hóc Môn, TP.HCM.
- HOTLINE: 0388.423.248. zalo: 0388.423.248
- Fanpage fb: thiết bị vật tư minh trí.
- Mail: vattuminhtri@gmail.com.
❓ Câu hỏi thường gặp về Cáp thép mạ kẽm D10
1. Cáp thép mạ kẽm D10 chịu được tải trọng bao nhiêu?
→ Tùy cấu trúc, cáp thép mạ kẽm 10mm có thể chịu tải từ 7 – 10 tấn.
2. Nên chọn lõi thép hay lõi đay?
→ Lõi thép (IWRC) chịu tải tốt hơn, lõi đay (FC) mềm dẻo hơn.
3. Mua cáp thép mạ kẽm D10 ở đâu uy tín?
→ Nên chọn các nhà phân phối chính hãng, có đầy đủ CO, CQ.
4. Giá cáp thép mạ kẽm D10 có thay đổi theo mùa không?
→ Có, giá biến động theo giá thép thế giới và chi phí vận chuyển.